|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra người
| [ra người] | | | to become a good/decent person | | | Nuôi con cho ra người | | To bring up one's children into decent people |
Become a decent person, become a respectable person Nuôi con cho ra người To bring up one's children into decent people Be worthy of being a man
|
|
|
|